Tốc độ in: 33 trang/phút (A4), 35 trang/phút (Letter)
In hai mặt tự động: Có
Tốc độ in hai mặt: 15ipm
Độ phân giải: Tối đa 1200 x 1200 dpi
Thời gian in trang đầu tiên: ≤ 8,5 giây
Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL6, PS3, PDF1.7
In di động: Airprint, Mopria, Pantum APP, WiFi Direct
Màn hình điều khiển: 2-line LCD
Chức năng in khác: NFC (Không hỗ trợ iOS)
Đặc điểm nổi bật:
Vật tư tiêu hao:
CHỨC NĂNG IN:
– Tốc độ in: 22 ppm (A4)/ 23ppm (Letter)
– Bản in đầu tiên: <7.8 giây
– Công suất tối đa hàng tháng: 10,000 trang
– Công suất khuyến nghị hàng tháng: 250 – 2,000 trang
– Độ phân giải: 1200 x 600 dpi
– Tốc độ bộ vi xử lý: 800Mhz
– Bộ nhớ: 256 MB
VẬT TƯ TIÊU HAO:
– Loại hộp mực: 1 cụm (Trống đi chung với hộp mực)
– Hộp mực theo máy: TL-*2310E (700 trang)
– Hộp mực chính hãng: TOC-*2310H (1,600 trang)
– Cụm trống (Drum) rời: Không
– Công nghệ: Monochrome Laser
– Trang in đầu tiên: ≤ 8.5 giây
– Tốc độ bộ xử lý: 800 MHz
– Công suất khuyến nghị hàng tháng: 1,000 ~ 10,000 trang
– Công suất tối đa hàng tháng: 80,000 trang
– Bộ nhớ: 256 MB Tối đa
– Độ phân giải: 1200 x 600 dpi
– Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL6, PS3, PDF1.7
– Chế độ đảo mặt: Có
– Tốc độ Copy: 33 ppm (A4)/ 35 ppm (Letter)
– Độ phân giải: Tối đa 600 x 600 dpi
– Copy trang đầu tiên: FB: ≤ 10s; ADF: ≤ 12s
– Thu phóng: 25% ~ 400%
– Chức năng bổ sung: ID copy, receipt copy, N-up copy, clone copy, poster copy, automatic ID card correction
– Loại Scan: FB + ADF
– Độ phân giải: FB: Max. 1200 x 1200 dpi; ADF:Max. 600 x 600 dpi
– Tốc độ Scan: FB: ≤ 10s; ADF: ≤ 12s
– Dung lượng khay ADF: 50 tờ (80g/ ㎡ )
– Scan màu: Có
– Scan đến: Scan to PC, U flash drive
– Kích thước (W x Dx H): 415 x 360 x 352 mm
– Khối lượng: 10,8 Kg
– Phương thức cài đặt driver: Không cần cài Driver cho Win8.1/Win10/Win11, hệ điều hành tự động nhận diện máy in
– Kết nối: High-speed USB 2.0
Đặc điểm nổi bật:
Thông số kỹ thuật:
Vật tư tiêu hao: