CHỨC NĂNG IN |
|
Tốc độ in |
33 ppm (A4)/35 ppm (Letter) |
Bản in đầu tiên |
≤8.5s |
Công suất tối đa hàng tháng |
80,000 trang |
Độ phân giải |
Tối đa 1200x1200 dpi |
Tốc độ bộ vi xử lý |
800Mhz |
Bộ nhớ |
256 MB |
Kết nối |
|
Cổng USB |
Hi-Speed USB 2.0 |
Ethernet (Mạng Lan) |
IEEE802.3 10/100 Base-Tx Ethernet, IEEE 802.3az(EEE) |
Wifi |
2.4G/5G dual-band WIFI (IEEE802.11a/b/g/n) |
Bluetooth |
Có |
Ngôn ngữ in |
PCL5e, PCL6, PS3, PDF1.7 |
In di động |
Airprint, Mopria, Ứng dụng iOS App/Android, Wifi Direct |
Chức năng in khác |
NFC (ios không hỗ trợ) |
In đảo mặt |
Có |
XỬ LÝ GIẤY |
|
Khay giấy vào |
250 tờ |
Khay giấy ra |
120 tờ |
Khay ADF |
Không |
Loại giấy |
Giấy trơn, Giấy dày, Trong suốt, Bìa cứng, Nhãn, Phong bì, Giấy mỏng |
Kích thước giấy |
A4, A5, JIS B5, IS0 B5 , A6, Letter, Legal,Executive, Folio, Oficio, Statement, Japanese Postcard, Monarch Env, DL Env, C5 Env, C6 Env, No.10 Env, ZL, Big 16K, Big 32K, 16K,32K, B6, Yougata4, Postcard, Younaga3, Nagagata3, Yougata2 |
Định lượng giấy |
Khay tiêu chuẩn: 60-105g/㎡; Khay đa năng: 60-200g/㎡ |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
|
Màn hình |
2 Line LCD |
Kích thước máy in |
370 x 333 x 218 mm |
Trọng lượng |
7.2Kg |
Tiếng ồn |
Chế độ in: ≤52dB; Chế độ chờ: ≤30dB |
Xuất xứ |
Trung quốc |
Bảo hành |
12 tháng |
Nguồn điện |
220-240VAC, 50/60Hz(±2Hz), 4.5A |
Điện năng tiêu thụ |
Chế độ in: trung bình: ≤525W; Chế độ chờ: ≤50W; Chế độ nghỉ: ≤1W |
Hệ điều hàng tương thích |
WindowsServer2012/Server2016/Server2019/Server2022/XP/Wi n7/Win8.1/Win10/win11(32/64 Bit) |
Phướng thức cài đặt Driver |
Không cần cài driver cho hệ điều hành Win8.1/10/11 |
VẬT TƯ TIÊU HAO |
|
Loại hộp mực |
Hộp mực và cụm trống rời |
Hộp mực theo máy |
TO-4202H: 3,000 trang |
Cụm trống theo máy |
DO-4202: 25,000 trang |
Hộp mực tiêu chuẩn |
TO-4202H: 3,000 trang; TO-4202X: 6,000 trang; TO-4202U: 11,000 trang |
Cụm trống tiêu chuẩn |
DO-4202: 25,000 trang |
Pantum BP4202DW - Máy in Laser đen trắng đơn năng (in)
-
Tốc độ in: 33 trang/phút (A4), 35 trang/phút (Letter)
-
In hai mặt tự động: Có
-
Tốc độ in hai mặt: 15ipm
-
Độ phân giải: Tối đa 1200 x 1200 dpi
-
Thời gian in trang đầu tiên: ≤ 8,5 giây
-
Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL6, PS3, PDF1.7
-
In di động: Airprint, Mopria, Pantum APP, WiFi Direct
-
Màn hình điều khiển: 2-line LCD
-
Chức năng in khác: NFC (Không hỗ trợ iOS)
Thông số kỹ thuật:
- Bộ xử lý: 800MHz
- Bộ nhớ: 256MB
- Công suất khuyến nghị hàng tháng: 1,000 ~ 10,000 trang
- Công suất tối đa hàng tháng: 80,000 trang
- Kết nối: USB2.0 (High Speed); IEEE802.3 10/100 Base-Tx Ethernet; 2.4G/5G dual-band WIFI; (IEEE802.11a/b/g/n); Bluetooth
Vật tư tiêu hao:
- Hộp mực theo máy: TO-4202H: 3,000 trang
- Cụm trống theo máy: DO-4202: 25,000 trang
- Hộp mực tiêu chuẩn:
- TO-4202H: 3,000 trang
- TO-4202X: 6,000 trang
- TO-4202U: 11,000 trang
- Cụm trống tiêu chuẩn: DO-4202: 25,000 trang
-
Liên hệ
Sản phẩm cùng loại
Pantum BP4202DN - Máy in Laser đen trắng đơn năng (In)
Đặc điểm nổi bật:
- Tốc độ in: 33 trang/phút (A4), 35 trang/phút (Letter)
- In hai mặt tự động: Có
- Tốc độ in hai mặt: 15ipm
- Độ phân giải: Tối đa 1200 x 1200 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: ≤ 8,5 giây
- Bộ xử lý: 800MHz
- Bộ nhớ: 256MB
- Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL6, PS3, PDF1.7
- In di động: Airprint, Mopria, Pantum APP
- Màn hình điều khiển: 2-line LCD
- Công suất khuyến nghị hàng tháng: 1,000 ~ 10,000 trang
- Công suất tối đa hàng tháng: 80,000 trang
Vật tư tiêu hao:
- Hộp mực theo máy: TO-4202H: 3,000 trang
- Cụm trống theo máy: DO-4202: 25,000 trang
- Hộp mực tiêu chuẩn:
- TO-4202H: 3,000 trang
- TO-4202X: 6,000 trang
- TO-4202U: 11,000 trang
- Cụm trống tiêu chuẩn: DO-4202: 25,000 trang
Pantum BP2310W - Máy in Laser đen trắng đơn năng (In)
CHỨC NĂNG IN:
– Tốc độ in: 22 ppm (A4)/ 23ppm (Letter)
– Bản in đầu tiên: <7.8 giây
– Công suất tối đa hàng tháng: 10,000 trang
– Công suất khuyến nghị hàng tháng: 250 – 2,000 trang
– Độ phân giải: 1200 x 600 dpi
– Tốc độ bộ vi xử lý: 800Mhz
– Bộ nhớ: 256 MB
VẬT TƯ TIÊU HAO:
– Loại hộp mực: 1 cụm (Trống đi chung với hộp mực)
– Hộp mực theo máy: TL-*2310E (700 trang)
– Hộp mực chính hãng: TOC-*2310H (1,600 trang)
– Cụm trống (Drum) rời: Không
Pantum BM4202AD - Máy in Laser đen trắng đa năng (In, Copy, Scan)
– Công nghệ: Monochrome Laser
– Trang in đầu tiên: ≤ 8.5 giây
– Tốc độ bộ xử lý: 800 MHz
– Công suất khuyến nghị hàng tháng: 1,000 ~ 10,000 trang
– Công suất tối đa hàng tháng: 80,000 trang
– Bộ nhớ: 256 MB Tối đa
– Độ phân giải: 1200 x 600 dpi
– Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL6, PS3, PDF1.7
– Chế độ đảo mặt: Có
Chức năng copy:
– Tốc độ Copy: 33 ppm (A4)/ 35 ppm (Letter)
– Độ phân giải: Tối đa 600 x 600 dpi
– Copy trang đầu tiên: FB: ≤ 10s; ADF: ≤ 12s
– Thu phóng: 25% ~ 400%
– Chức năng bổ sung: ID copy, receipt copy, N-up copy, clone copy, poster copy, automatic ID card correction
Chức năng Scan:
– Loại Scan: FB + ADF
– Độ phân giải: FB: Max. 1200 x 1200 dpi; ADF:Max. 600 x 600 dpi
– Tốc độ Scan: FB: ≤ 10s; ADF: ≤ 12s
– Dung lượng khay ADF: 50 tờ (80g/ ㎡ )
– Scan màu: Có
– Scan đến: Scan to PC, U flash drive
Tổng quan:
– Kích thước (W x Dx H): 415 x 360 x 352 mm
– Khối lượng: 10,8 Kg
– Phương thức cài đặt driver: Không cần cài Driver cho Win8.1/Win10/Win11, hệ điều hành tự động nhận diện máy in
– Kết nối: High-speed USB 2.0
Pantum BM4302ADW - Máy in laser đen trắng đa năng (In, Copy, Scan)
- Tốc độ in: 33 ppm (A4)/ 35 ppm (Letter)
- Bản in đầu tiên: ≤8.5s
- Công suất tối đa hàng tháng: 80,000 trang
- Công suất khuyến nghị hàng tháng: 1,000 – 10,000 trang
- Độ phân giải: Tối đa 1200 x 600 dpi
- Tốc độ bộ vi xử lý: 800 MHz
- Bộ nhớ: 512Mb
- Kết nối
- Cổng USB
- USB2.0 (High Speed)
- Ethernet (Mạng Lan)
- IEEE802.3 10/100 Base-Tx Ethernet
- Wifi
- 2.4G+5G dual-band WiFi 802.11a/b/g/n
- Bluetooth
- Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL6, PS3, GDI, PDF1.7
- In đảo mặt: Có
- In di động: Airprint, Mopria, Pantum APP, WiFi Direct
- Chức năng in khác: NFC (iOS not support)
- In trực tiếp từ USB: Có
Pantum BP2310 - Máy in Laser đen trắng đơn năng (in)
- Tốc độ in: 22 ppm (A4), 23 ppm (Letter)
- Thời gian trang in đầu tiên: < 7.8 giây
- Công suất khuyến nghị hàng tháng: 10,000 trang
- Độ phân giải: Tối đa 1200 x 600 dpi
- Ngôn ngữ in: GDI
- Chế độ đảo mặt: Thủ công
- Tốc độ bộ xử lý: 500 MHz
Pantum BP4202D - Máy in Laser đen trắng đơn năng (In)
Đặc điểm nổi bật:
- Tốc độ in: 33 trang/phút (A4), 35 trang/phút (Letter)
- In hai mặt tự động: Có
- Tốc độ in hai mặt: 15ipm
- Độ phân giải: Tối đa 1200 x 1200 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: ≤ 8,5 giây
- Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL6, PS3, PDF1.7
- Màn hình điều khiển: 2-line LCD
Thông số kỹ thuật:
- Bộ xử lý: 800MHz
- Bộ nhớ: 256MB
- Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao
Vật tư tiêu hao:
- Hộp mực theo máy: TO-4202H (3.000 trang)
- Hộp mực thay thế:
- TO-4202H: 3.000 trang
- TO-4202X: 6.000 trang
- TO-4202U: 11.000 trang
- Cụm trống: DO-4202 (25.000 trang)